Có 2 kết quả:
傧相 bīn xiàng ㄅㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ • 儐相 bīn xiàng ㄅㄧㄣ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
attendant of the bride or bridegroom at a wedding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
attendant of the bride or bridegroom at a wedding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0